Characters remaining: 500/500
Translation

chiến bào

Academic
Friendly

Từ "chiến bào" trong tiếng Việt có nghĩamột loại áo mặc khi ra trận, thường được sử dụng trong các thời kỳ lịch sử xa xưa. "Chiến" có nghĩaliên quan đến chiến tranh, còn "bào" có nghĩaáo. Do đó, "chiến bào" có thể hiểu áo dành cho chiến đấu.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Người lính mặc chiến bào khi ra trận."

    • (Người lính mặc áo chiến đấu khi đi ra chiến trường.)
  2. Câu nâng cao: "Trong các tác phẩm văn học cổ, hình ảnh những người anh hùng trong chiến bào luôn thể hiện lòng dũng cảm tinh thần yêu nước."

    • (Trong văn học cổ, hình ảnh anh hùng mặc áo chiến đấu thể hiện sự dũng cảm yêu nước.)
Biến thể của từ:
  • "Chiến bào" thường được dùng để chỉ áo lính trong bối cảnh lịch sử. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này ít được sử dụng, nhưng vẫn có thể thấy trong các tác phẩm văn học hay phim ảnh.
Nghĩa khác:
  • Mặc dù "chiến bào" chủ yếu chỉ áo mặc khi ra trận, trong một số ngữ cảnh, cũng có thể được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị cho một cuộc chiến hoặc một cuộc đấu tranh nào đó trong cuộc sống.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Giáp" (áo giáp) - thường chỉ loại áo bảo vệ trong chiến đấu.
  • Từ đồng nghĩa: "Áo giáp" cũng có thể được coi một từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh chiến đấu, nhưng "chiến bào" thường mang ý nghĩa tinh thần hơn chỉ bảo vệ.
Lưu ý:

Khi sử dụng "chiến bào", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính chất lịch sử văn hóa, không thường được dùng trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, bạn có thể thấy trong các tác phẩm nghệ thuật, văn học hay phim ảnh liên quan đến lịch sử.

  1. dt. (H. bào: áo dài) áo mặc ra trận thời xưa: Giã nhà đeo chiếc chiến bào (Chp).

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "chiến bào"